Có 2 kết quả:
环顾 huán gù ㄏㄨㄢˊ ㄍㄨˋ • 環顧 huán gù ㄏㄨㄢˊ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look around
(2) to survey
(2) to survey
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look around
(2) to survey
(2) to survey
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh